Phớt cao su polyurethane, được chế tạo từ vật liệu cao su polyurethane, là thành phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Các loại phớt này có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm vòng chữ O, vòng chữ V, vòng chữ U, vòng chữ Y, phớt hình chữ nhật, phớt hình dạng tùy chỉnh và vòng đệm làm kín.
Cao su polyurethane, một loại polymer tổng hợp, là cầu nối giữa cao su thiên nhiên và nhựa thông thường. Chủ yếu được sử dụng trong gia công áp lực tấm kim loại, cao su polyurethane nói trên chủ yếu thuộc loại đúc polyester. Nó được tổng hợp từ axit adipic và ethylene glycol, tạo ra một loại polymer có trọng lượng phân tử khoảng 2000. Polymer này tiếp tục được phản ứng để tạo thành tiền polymer với các nhóm đầu isocyanate. Tiền polymer này sau đó được trộn với MOCA (4,4′-methylenebis(2-chloroaniline)) và đúc vào khuôn, sau đó được lưu hóa lần hai để tạo ra các sản phẩm cao su polyurethane với các mức độ cứng khác nhau.
Độ cứng của gioăng cao su polyurethane có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu xử lý kim loại tấm cụ thể, dao động từ 20A đến 90A trên thang độ cứng Shore.
Đặc điểm hiệu suất chính:
- Khả năng chống mài mòn vượt trội: Cao su polyurethane có khả năng chống mài mòn cao nhất trong số tất cả các loại cao su. Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy khả năng chống mài mòn của nó cao gấp 3 đến 5 lần so với cao su tự nhiên, và trong các ứng dụng thực tế, độ bền thường cao hơn tới 10 lần.
- Độ bền và độ đàn hồi cao: Trong phạm vi độ cứng Shore A60 đến A70, cao su polyurethane thể hiện độ bền cao và độ đàn hồi tuyệt vời.
- Đệm và hấp thụ sốc vượt trội: Ở nhiệt độ phòng, các thành phần cao su polyurethane có thể hấp thụ 10% đến 20% năng lượng rung động, với tỷ lệ hấp thụ cao hơn ở tần số rung động tăng cao.
- Khả năng kháng dầu và hóa chất tuyệt vời: Cao su polyurethane có ái lực tối thiểu với dầu khoáng không phân cực và hầu như không bị ảnh hưởng bởi nhiên liệu (như dầu hỏa và xăng) và dầu cơ khí (như dầu thủy lực và dầu bôi trơn), vượt trội hơn cao su đa dụng và có thể cạnh tranh với cao su nitrile. Tuy nhiên, nó có hiện tượng trương nở đáng kể trong cồn, este và hydrocarbon thơm.
- Hệ số ma sát cao: Thường trên 0,5.
- Tính chất bổ sung: Khả năng chịu nhiệt độ thấp, kháng ôzôn, kháng bức xạ, cách điện và bám dính tốt.
Ứng dụng:
Với các đặc tính vật lý và cơ học vượt trội, cao su polyurethane thường được sử dụng trong các ứng dụng hiệu suất cao, bao gồm các sản phẩm chống mài mòn, các vật liệu chịu dầu có độ bền cao và các thành phần có độ cứng và mô đun đàn hồi cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
- Máy móc và ô tô: Sản xuất các bộ phận đệm phanh tần số cao, các bộ phận cao su chống rung, lò xo cao su, khớp nối và các bộ phận máy dệt.
- Sản phẩm chịu dầu: Sản xuất con lăn in, phớt, bình chứa nhiên liệu và phớt dầu.
- Môi trường ma sát mạnh: Được sử dụng trong ống băng tải, lớp lót thiết bị nghiền, lưới lọc, bộ lọc, đế giày, bánh xe ma sát, ống lót, má phanh và lốp xe đạp.
- Ép nguội và uốn: Là vật liệu cho các quy trình ép nguội và uốn mới, thay thế khuôn thép tốn nhiều thời gian và chi phí.
- Cao su xốp: Bằng cách tận dụng phản ứng của nhóm isocyanate với nước để giải phóng CO2, có thể sản xuất ra cao su xốp nhẹ với các đặc tính cơ học tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt, cách nhiệt, cách âm và chống rung.
- Ứng dụng y tế: Được sử dụng trong các thành phần cao su chức năng, mạch máu nhân tạo, da tổng hợp, ống truyền dịch, vật liệu sửa chữa và ứng dụng nha khoa.
Thời gian đăng: 17-09-2025
